Có 2 kết quả:

权杖 quyền trượng權杖 quyền trượng

1/2

quyền trượng

giản thể

Từ điển phổ thông

quyền trượng, thanh gậy tượng trưng cho quyền lực

quyền trượng

phồn thể

Từ điển phổ thông

quyền trượng, thanh gậy tượng trưng cho quyền lực