Có 2 kết quả:
权杖 quyền trượng • 權杖 quyền trượng
giản thể
Từ điển phổ thông
quyền trượng, thanh gậy tượng trưng cho quyền lực
phồn thể
Từ điển phổ thông
quyền trượng, thanh gậy tượng trưng cho quyền lực
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông